Có 1 kết quả:
chiêm
Âm Hán Việt: chiêm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口詹
Nét bút: 丨フ一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: RNCR (口弓金口)
Unicode: U+5661
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口詹
Nét bút: 丨フ一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: RNCR (口弓金口)
Unicode: U+5661
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: thèm
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): うわごと (uwagoto), たわごと (tawagoto), うるさくしゃべ.る (urusakushabe.ru)
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): うわごと (uwagoto), たわごと (tawagoto), うるさくしゃべ.る (urusakushabe.ru)
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lắm lời. Nói nhiều.