Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
ẩu hưu
•
ủ hủ
1
/2
噢咻
ẩu hưu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà.
Bình luận
0
噢咻
ủ hủ
Từ điển trích dẫn
1. Rên la (vì đau đớn). ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Vân chánh hình dong thảm biến, hủ hủ thế khấp” 芸正形容慘變, 咻咻涕泣 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) (Tôi thấy) Vân thật đã biến đổi thảm thương, rên la khóc lóc.
Bình luận
0