Có 3 kết quả:
trác • trú • trụ
Âm Hán Việt: trác, trú, trụ
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口蜀
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RWLI (口田中戈)
Unicode: U+5663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口蜀
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RWLI (口田中戈)
Unicode: U+5663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhòu ㄓㄡˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), チュウ (chū), トウ (tō), ツ (tsu), ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), ついば.む (tsuiba.mu)
Âm Quảng Đông: doek3, zau3, zyu1
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), チュウ (chū), トウ (tō), ツ (tsu), ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), ついば.む (tsuiba.mu)
Âm Quảng Đông: doek3, zau3, zyu1
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái miệng — Một âm là Trác.