Có 1 kết quả:

hái
Âm Hán Việt: hái
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: RTWB (口廿田月)
Unicode: U+5667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hứng chí mà nói nhiều.