Có 1 kết quả:

khí giới

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Binh khí, vũ khí.
2. Đồ dùng. ◇Trang Tử 莊子: “Bách công hữu khí giới chi xảo, tắc tráng” 百工有器械之巧, 則壯 (Từ Vô Quỷ 徐无鬼) Trăm thợ có khéo chế tạo được khí cụ thì mới phấn khởi. ☆Tương tự: “khí cụ” 器具.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ dùng — Đồ dùng để đánh nhau.