Có 1 kết quả:

y hi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng tán thán, tỏ ý khen ngợi. ◇Thi Kinh 詩經: “Y hi Thành Vương!” (Chu tụng 周頌, Y hi 噫嘻) 噫嘻成王 Ôi khen thay Thành Vương.
2. Tiếng than thở buồn bã. Âu Dương Tu 歐陽修 “Y hi bi tai! Thử thu thanh dã!” (Thu thanh phú 秋聲賦) 噫嘻悲哉! 此秋聲也! Ôi buồn thay! Tiếng đó là tiếng mùa thu đấy!
3. Tiếng oán than.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tán thán, tỏ ý khen ngợi — Tiếng than thở buồn bã.