Có 3 kết quả:
ai • ái • ải
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口愛
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: RBBE (口月月水)
Unicode: U+566F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: āi ㄚㄧ, ǎi ㄚㄧˇ, ài ㄚㄧˋ
Âm Nôm: ái, áy
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi2
Âm Nôm: ái, áy
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: oi2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu thương cảm hoặc đau khổ, giận dữ — Một âm khác Ái.