Có 2 kết quả:
ung • ủng
Âm Hán Việt: ung, ủng
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口雍
Nét bút: 丨フ一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RYVG (口卜女土)
Unicode: U+5670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: ⿰口雍
Nét bút: 丨フ一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RYVG (口卜女土)
Unicode: U+5670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng chim kêu hoà với nhau
Từ điển Trần Văn Chánh
【噰噰】ung ung [yongyong] (thanh) (văn) Tiếng chim kêu hoà nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng một bầy chim kêu. Cũng nói: Ung ung — Một âm là Ủng. Xem Ủng.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cổ họng bị nghẹt. Nghẹt thở — Một âm là Ung.