Có 1 kết quả:

hâm
Âm Hán Việt: hâm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: RYAO (口卜日人)
Unicode: U+5677
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hèn ㄏㄣˋ, hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nôm: ham, hăm, hấm
Âm Quảng Đông: am1, hm1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

hâm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hừm, hừ (thán từ)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hừm!