Có 1 kết quả:
sát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng động)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Kít, két, xịch.
2. (Trạng thanh) § Xem “khách sát” 喀嚓.
2. (Trạng thanh) § Xem “khách sát” 喀嚓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 喀嚓 [kacha]. Xem 嚓 [ca].
Từ ghép 1