Có 1 kết quả:

hiêu
Âm Hán Việt: hiêu
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丨フノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RRMOR (口口一人口)
Unicode: U+56A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nôm: hiêu
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

rầm rĩ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囂.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囂

Từ ghép 1