Có 2 kết quả:

sânsấn
Âm Hán Việt: sân, sấn
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: RYDU (口卜木山)
Unicode: U+56AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ほどこ.す (hodoko.su)
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

sân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem tiền của mà bố thí cho tăng sĩ.

Từ ghép 1

sấn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bố thí cho tu sĩ hay tăng ni

Từ điển Trần Văn Chánh

Bố thí cho tăng ni, đạo sĩ.