Có 3 kết quả:
bĩ • dĩ • phỉ
Âm Hán Việt: bĩ, dĩ, phỉ
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰喜否
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: GRMFR (土口一火口)
Unicode: U+56AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰喜否
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: GRMFR (土口一火口)
Unicode: U+56AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【伯嚭】Bá Bĩ [Băipê] Bá Bĩ (tên người thời Xuân thu).
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Rất vui mừng.