Có 2 kết quả:
hi • hy
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口戲
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: RYTI (口卜廿戈)
Unicode: U+56B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口戲
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: RYTI (口卜廿戈)
Unicode: U+56B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nôm: hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), ああ (ā)
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nôm: hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), ああ (ā)
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) “Ô hi” 嗚嚱 than ôi!
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng than)
Từ điển Thiều Chửu
① Ô hi 嗚嚱 than ôi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thán từ: 鳴嚱 Than ôi!