Có 1 kết quả:

hiêu
Âm Hán Việt: hiêu
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XRRMC (重口口一金)
Unicode: U+56BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hiêu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Hiêu 囂.