Có 1 kết quả:

tán
Âm Hán Việt: tán
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RHUC (口竹山金)
Unicode: U+56CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: toản
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ザチ (zachi), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Quảng Đông: zaan3

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 37

1/1

tán

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng lời nói mà giúp vào. Khen.