Có 1 kết quả:
gian
Âm Hán Việt: gian
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TOGRR (廿人土口口)
Unicode: U+56CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TOGRR (廿人土口口)
Unicode: U+56CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), かた.い (kata.i), なや.み (naya.mi), も (mo)
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), かた.い (kata.i), なや.み (naya.mi), も (mo)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khó khăn
2. hiểm ác
2. hiểm ác
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 艱 cổ (bộ 艮) .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Gian 艱.