Có 1 kết quả:

gian
Âm Hán Việt: gian
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TOGRR (廿人土口口)
Unicode: U+56CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

gian

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khó khăn
2. hiểm ác

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 艱 cổ (bộ 艮) .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Gian 艱.