Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tứ thập
1
/1
四十
tứ thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bốn mươi, 40
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông nhật cảm hoài - 冬日感懷
(
Thư Nhạc Tường
)
•
Hương giang tạp vịnh - 香江雜詠
(
Cao Bá Quát
)
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
•
Liễu lăng - 繚綾
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mậu Thân chính nguyệt tác - 戊申正月作
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Thượng nguyên ứng chế - 上元應製
(
Thái Tương
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Văn Minh loạn hậu - 文明亂後
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Vịnh lạp - 詠笠
(
Kim Sat Kat
)
•
Vũ thuật tam thiên kỳ 3 - 雨述三篇其三
(
Yết Hề Tư
)
Bình luận
0