Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tứ nguyệt
1
/1
四月
tứ nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng tư
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ hành - 夜行
(
Ngô Triệu Khiên
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hoạ Cao Tử Trường tham nghị “Đạo trung” nhị tuyệt kỳ 1 - 和高子長參議道中二絕其一
(
Lục Du
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hung niên kỳ 4 - 凶年其四
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ngoạn tân đình thụ, nhân vịnh sở hoài - 玩新庭樹,因詠所懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nữ quan tử kỳ 1 - 女冠子其一
(
Vi Trang
)
•
Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭
(
Chu Di Tôn
)
•
Trường ca tục đoản ca - 長歌續短歌
(
Lý Hạ
)
•
Tự Thiên Trường phủ phiêu quá hải khẩu ngộ phong - 自天長府漂過海口遇風
(
Nguyễn Phi Khanh
)
Bình luận
0