Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tứ nguyệt
1
/1
四月
tứ nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng tư
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đả mạch - 打麥
(
Trương Thuấn Dân
)
•
Đại Lâm tự đào hoa - 大林寺桃花
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hồ Châu lạc - 湖州樂
(
Tôn Phần
)
•
Mậu Thân xuân tiết - 戊申春節
(
Hồ Chí Minh
)
•
Sơn Đan đề bích - 山丹題壁
(
Dương Nhất Thanh
)
•
Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭
(
Chu Di Tôn
)
•
Thuế quan dao - 稅官謠
(
Khâm Thúc Dương
)
•
Trinh Nguyên thập tứ niên hạn thậm kiến quyền môn di thược dược hoa - 貞元十四年旱甚見權門移芍藥花
(
Lã Ôn
)
•
Tứ cá nguyệt liễu - 四個月了
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0