Có 2 kết quả:

hồi sanhhồi sinh

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Sống lại. ◎Như: “khởi tử hồi sanh” 起死回生.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống lại.

Bình luận 0