Có 1 kết quả:
đoàn
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Hình thái: ⿴囗寸
Nét bút: 丨フ一丨丶一
Thương Hiệt: WDI (田木戈)
Unicode: U+56E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), まる.い (maru.i)
Âm Hàn: 단
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), まる.い (maru.i)
Âm Hàn: 단
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “đoàn” 團.