Có 1 kết quả:
uyên
Âm Hán Việt: uyên
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Hình thái: ⿴囗水
Nét bút: 丨フ丨フノ丶一
Thương Hiệt: WE (田水)
Unicode: U+56E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Hình thái: ⿴囗水
Nét bút: 丨フ丨フノ丶一
Thương Hiệt: WE (田水)
Unicode: U+56E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn: 연
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn: 연
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Uyên 淵.