Âm Hán Việt: vi, vy Tổng nét: 7 Bộ: vi 囗 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿴囗韦 Nét bút: 丨フ一一フ丨一 Thương Hiệt: WQS (田手尸) Unicode: U+56F4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
① Vây, bao vây, vây bắt: 圍而不打 Vây mà không đánh; 打圍 Giăng lưới bắt thú;
② Xung quanh: 周圍都是山Xung quanh đều là núi;
③ Khoanh tròn, cuộn, quàng: 床圍子 Vải khoanh giường; 圍紅領巾 Quàng khăn quàng đỏ;
④ Ôm: 樹大十圍 Cây to đến 10 ôm.