Có 1 kết quả:
cố định
Từ điển phổ thông
cố định, bất động
Từ điển trích dẫn
1. Ổn định, không xê dịch. ◎Như: “tha nhất trực tưởng trảo cá cố định đích chức nghiệp” 他一直想找個固定的職業.
2. Làm cho không thay đổi. ◎Như: “bả sản phẩm quy cách cố định hạ lai” 把產品規格固定下來.
2. Làm cho không thay đổi. ◎Như: “bả sản phẩm quy cách cố định hạ lai” 把產品規格固定下來.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ở yên một chỗ, không xê dịch.
Bình luận 0