Có 1 kết quả:

thai
Âm Hán Việt: thai
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフノ丨フ一一
Thương Hiệt: WIR (田戈口)
Unicode: U+56FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: tāi ㄊㄞ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

thai

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái thai, bào thai
2. có thai, có mang, có chửa

Từ điển Thiều Chửu

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ .