Có 1 kết quả:

ngữ
Âm Hán Việt: ngữ
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: WMMR (田一一口)
Unicode: U+5704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄩˇ
Âm Nôm: ngữ,
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): ひとや (hitoya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ngữ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: linh ngữ )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Linh ngữ” : xem “linh” .

Từ điển Thiều Chửu

① Linh ngữ nhà tù.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [língyư].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ cho khỏi mất — Cấm đoán.

Từ ghép 1