Có 1 kết quả:

viên
Âm Hán Việt: viên
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一丨フノ丶一
Thương Hiệt: WRBO (田口月人)
Unicode: U+5706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nôm: viên
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

viên

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tròn, hình tròn
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 6