Có 2 kết quả:

khuyênquyển
Âm Hán Việt: khuyên, quyển
Tổng nét: 12
Bộ: vi 囗 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一一ノ丶フ一フ一
Thương Hiệt: XWFQU (重田火手山)
Unicode: U+570F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: juàn ㄐㄩㄢˋ, quān ㄑㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.い (kako.i)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

khuyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái vòng
2. vành, vòng tròn

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Chuồng nuôi giống muông, như trư quyển chuồng lợn.
② Một âm là khuyên. Vòng tròn.

quyển

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuồng nuôi gia súc

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Chuồng nuôi giống muông, như trư quyển chuồng lợn.
② Một âm là khuyên. Vòng tròn.