Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đoàn toạ
1
/1
團坐
đoàn toạ
Từ điển trích dẫn
1. Ngồi vây tròn lại với nhau. ◎Như: “nhất quần tiểu bằng hữu đoàn tọa tại na lí xướng ca khiêu vũ, phi thường du khoái” 一群小朋友團坐在那裡唱歌跳舞, 非常愉快.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngồi xúm lại, vây lại thành hình tròn.
Bình luận
0