Có 1 kết quả:
đoàn kết
Từ điển phổ thông
đoàn kết, kết hợp với nhau
Từ điển trích dẫn
1. Kết hợp tổ chức thành một khối, một đoàn thể.
2. ☆Tương tự: “liên kết”, “câu kết”, “kết hợp”.
3. ★Tương phản: “phân liệt” 分裂, “phân khai” 分開, “phân tán” 分散.
2. ☆Tương tự: “liên kết”, “câu kết”, “kết hợp”.
3. ★Tương phản: “phân liệt” 分裂, “phân khai” 分開, “phân tán” 分散.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tụ họp ràng buộc nhau lại mà sinh hoạt.