Có 1 kết quả:
loan
Âm Hán Việt: loan
Tổng nét: 22
Bộ: vi 囗 (+19 nét)
Hình thái: ⿴囗䜌
Nét bút: 丨フ丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一
Thương Hiệt: WVFF (田女火火)
Unicode: U+571D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: vi 囗 (+19 nét)
Hình thái: ⿴囗䜌
Nét bút: 丨フ丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一
Thương Hiệt: WVFF (田女火火)
Unicode: U+571D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): おうち (ōchi), ひじき (hijiki), まどか (madoka), まる.い (maru.i)
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): おうち (ōchi), ひじき (hijiki), まどか (madoka), まる.い (maru.i)
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tròn
Từ điển trích dẫn
1. Xưa cũng như “loan” 圞.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðoàn loan 團圝 tròn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tròn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đoàn loan 團圝: Xum vầy đông đủ.