Có 2 kết quả:
loan • luân
Âm Hán Việt: loan, luân
Tổng nét: 26
Bộ: vi 囗 (+23 nét)
Hình thái: ⿴囗欒
Nét bút: 丨フ丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶一
Thương Hiệt: WVFD (田女火木)
Unicode: U+571E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: vi 囗 (+23 nét)
Hình thái: ⿴囗欒
Nét bút: 丨フ丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶一
Thương Hiệt: WVFD (田女火木)
Unicode: U+571E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đối nguyệt ngụ hoài khẩu hào nhất tuyệt - 對月寓懷口號一絕 (Tào Tuyết Cần)
• Sinh tra tử - 生查子 (Triệu Ngạn Đoan)
• Sinh tra tử - 生查子 (Triệu Ngạn Đoan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Đoàn loan” 團圞 đoàn tụ. § Cũng viết là 團欒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Loan 圝.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vòng tròn