Có 1 kết quả:

át
Âm Hán Việt: át
Tổng nét: 4
Bộ: thổ 土 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ
Thương Hiệt: GU (土山)
Unicode: U+5720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Quảng Đông: caak3

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

át

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ quanh của núi — Đất tốt màu mỡ.