Có 2 kết quả:

đinhđỉnh
Âm Hán Việt: đinh, đỉnh
Tổng nét: 5
Bộ: thổ 土 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨
Thương Hiệt: GMN (土一弓)
Unicode: U+5722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): たい.らか (tai.raka)
Âm Quảng Đông: ding1, ting5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

đinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bờ ruộng
2. đinh (đơn vị đo, bằng 100 mẫu)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đinh 町.

đỉnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 町 (bộ 田).