Có 1 kết quả:
khất
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土乞
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: GON (土人弓)
Unicode: U+572A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ
Âm Nôm: ngật
Âm Nhật (onyomi): ギツ (gitsu), ギチ (gichi), ゴチ (gochi), イツ (itsu), オチ (ochi)
Âm Hàn: 을
Âm Quảng Đông: gaak3, ngat6
Âm Nôm: ngật
Âm Nhật (onyomi): ギツ (gitsu), ギチ (gichi), ゴチ (gochi), イツ (itsu), オチ (ochi)
Âm Hàn: 을
Âm Quảng Đông: gaak3, ngat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khất đáp 圪塔)
Từ điển Trần Văn Chánh
【圪墶】khất đáp [geda] ① Như 疙瘩 [geda];
② Gò nhỏ. Cv. 圪塔.
② Gò nhỏ. Cv. 圪塔.
Từ ghép 3