Có 1 kết quả:
ô
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土亏
Nét bút: 一丨一一一フ
Thương Hiệt: GMMS (土一一尸)
Unicode: U+572C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wū ㄨ
Âm Nôm: hũ, ô
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote), ぬ.る (nu.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Âm Nôm: hũ, ô
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote), ぬ.る (nu.ru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thợ nề, thợ xây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay, công cụ của thợ nề, dùng để trát tường. § Cũng như “ô” 杇.
2. (Danh) Công việc trát, bôi. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Ô chi vi kĩ, tiện thả lao giả dã” 圬之為技, 賤且勞者也 (Ô giả Vương Thừa Phúc truyện 圬者王承福傳) Việc bôi trát tường làm nghề, vừa hèn mọn lại nhọc nhằn.
3. (Động) Trát, bôi.
2. (Danh) Công việc trát, bôi. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Ô chi vi kĩ, tiện thả lao giả dã” 圬之為技, 賤且勞者也 (Ô giả Vương Thừa Phúc truyện 圬者王承福傳) Việc bôi trát tường làm nghề, vừa hèn mọn lại nhọc nhằn.
3. (Động) Trát, bôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô nhân 圬人 thợ trát nhà (thợ nề).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay để trét hồ;
② Trét hồ, tô hồ.
② Trét hồ, tô hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay;
② Nề, trát vữa: 杇工 Thợ nề.
② Nề, trát vữa: 杇工 Thợ nề.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bay, dụng cụ của thợ nề dùng để tô tường.