Có 1 kết quả:

địa chủ

1/1

địa chủ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

địa chủ, chủ đất

Từ điển trích dẫn

1. Người cư trú trên khu đất (bổn địa).
2. Người có quyền sở hữu đất đai, ruộng vườn (có thể cho người khác thuê để canh tác hoặc sử dụng). § Cũng gọi là “điền chủ” 田主.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người có quyền sở hữu đất đai, chẳng hạn có ruộng.