Có 1 kết quả:

địa đồ

1/1

địa đồ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bản đồ

Từ điển trích dẫn

1. Bản vẽ hình thái mặt địa cầu, một địa phương hoặc một nước. ☆Tương tự: “dư đồ” 輿圖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bản vẽ hình thể đất đai.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0