Từ điển phổ thông
động đất, địa chấn
Từ điển trích dẫn
1. Động đất. ☆Tương tự: “địa động”
地動. ◇Hậu Hán Thư
後漢書: “Bính Thìn kinh sư địa chấn”
丙辰,
京師地震 (Hiếu Hoàn đế kỉ
孝桓帝紀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rung động của trái đất. Động đất.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận