Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chì
•
chỉ
坁
Âm Hán Việt:
chì
,
chỉ
Tổng nét: 7
Bộ:
thổ 土
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
土
氏
Nét bút:
一丨一ノフ一フ
Thương Hiệt: GHVP (土竹女心)
Unicode:
U+5741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
chí
ㄔˊ
Âm Hàn:
지
Âm Quảng Đông:
zi2
Tự hình
2
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 2 - 再和大明國使余貴其二
(
Phạm Sư Mạnh
)
Bình luận
0
1
/2
chì
phồn thể
Từ điển phổ thông
đống đất cao ở trong nước
chỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đống đất cao ở trong nước