Có 2 kết quả:

chìchỉ
Âm Hán Việt: chì, chỉ
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一フ
Thương Hiệt: GHVP (土竹女心)
Unicode: U+5741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

chì

phồn thể

Từ điển phổ thông

đống đất cao ở trong nước

chỉ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đống đất cao ở trong nước