Có 2 kết quả:

bảnphản
Âm Hán Việt: bản, phản
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ丶
Thương Hiệt: GHE (土竹水)
Unicode: U+5742
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ
Âm Nôm: bản, phản, phẳng
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): さか (saka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

bản

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi. Cũng đọc Phản.

Từ ghép 1

phản

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sườn núi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sườn núi, dốc núi.

Từ điển Thiều Chửu

① Sườn núi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sườn núi, dốc: 坂上走丸 Như xe xuống dốc không phanh, được thể lên như diều. Cv. 阪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi. Cũng đọc Bản.