Có 1 kết quả:
kinh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng
Từ điển Thiều Chửu
Như 經
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 經.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng