Có 1 kết quả:

kinh
Âm Hán Việt: kinh
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一丨一
Thương Hiệt: HOG (竹人土)
Unicode: U+5755
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

kinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng

Từ điển Thiều Chửu

Như 經

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 經.