Có 1 kết quả:
khối
giản thể
Từ điển phổ thông
hòn, khối, đống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 把肉切成塊兒 Thái thịt ra từng miếng;
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Khối 凷và Khối 塊.
Từ ghép 1