Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿰土石
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: GMR (土一口)
Unicode: U+5767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿰土石
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: GMR (土一口)
Unicode: U+5767
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: gạch
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): どだい (dodai)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): どだい (dodai)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0