Có 1 kết quả:

kham qua

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khí cụ, có thể chịu đựng nhiệt độ cao, dùng để nấu chảy pha lê, kim loại... § Còn gọi là “khuynh ngân quán” 傾銀罐, “dong kim qua” 鎔金堝.