Có 1 kết quả:
quynh
Âm Hán Việt: quynh
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿰土冋
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: GBR (土月口)
Unicode: U+5770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿰土冋
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: GBR (土月口)
Unicode: U+5770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ
Âm Nôm: quynh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1
Âm Nôm: quynh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1
Tự hình 1
Dị thể 5
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đất ở xa ngoài cõi nước
2. ngoài đồng
2. ngoài đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vùng ngoài thành, ngoài đồng, ngoài rừng. § Tức “giao ngoại” 郊外 hay “giao dã” 郊野.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngoài đồng, ngoài rừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngoài đồng, ngoài rừng, ngoại ô.