Có 2 kết quả:

mẫumộc
Âm Hán Việt: mẫu, mộc
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: GWYI (土田卜戈)
Unicode: U+5776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

mẫu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 壚坶 [lúmư].

mộc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cánh đồng — Cũng đọc là Mục. Dùng như chữ Mục 牧.