Có 1 kết quả:
bạt
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿰土犮
Nét bút: 一丨一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: GIKK (土戈大大)
Unicode: U+577A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bā ㄅㄚ, bá ㄅㄚˊ, bō ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), ボチ (bochi)
Âm Quảng Đông: paat6, pet6
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), ボチ (bochi)
Âm Quảng Đông: paat6, pet6
Tự hình 2
Bình luận 0