Có 2 kết quả:
lạp • lập
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土立
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: GYT (土卜廿)
Unicode: U+5783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lā ㄌㄚ
Âm Nôm: lạp, lắp, lấp, lọp, lớp, rập
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laap6
Âm Nôm: lạp, lắp, lấp, lọp, lớp, rập
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laap6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rác rưởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạp sắc” 垃圾.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ ngập 圾 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rác rến, rác rưởi. 【垃圾】lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất;
② Rác, rác rưởi: 焚化垃圾 Đốt rác.
② Rác, rác rưởi: 焚化垃圾 Đốt rác.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rãnh không lối thoát.