Có 1 kết quả:

lạp sắc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đồ dơ bẩn, rác rưởi, bụi bặm. § Cũng nói là “lạp táp” 拉颯. ◇Lão Xá 老舍: “Tạp viện dĩ kinh thập phân thanh khiết, phá tường tu bổ hảo liễu, lạp sắc thanh trừ tịnh tận liễu” 雜院已經十分清潔, 破墻修補好了, 垃圾清除凈盡了 (Long tu câu 龍鬚溝, Đệ tam mạc).
2. Tỉ dụ tư tưởng hoặc sự vật bẩn thỉu, thối nát.